
1. Venom Network là gì?
Venom là blockchain layer 0 đạt tiêu chuẩn quản trị cao nhất và là blockchain đầu tiên được cấp phép bởi Abu Dhabi Global Markets. Bằng cách tận dụng giấy phép này, Venom mang lại sự minh bạch và đổi mới cho ngành với tư cách là một công ty blockchain hàng đầu toàn cầu. Sứ mệnh của Venom là cung cấp cơ sở hạ tầng cho các chính phủ và dự án web3 đồng thời trao quyền cho các nền kinh tế mới nổi ở Trung Đông và Bắc Phi.
Venom blockchain là một mạng được xây dựng trên công nghệ do cộng đồng nguồn mở Everscale (EVER) phát triển. Với tầm nhìn trở thành chuỗi khối được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, Venom đóng vai trò là khuôn khổ cho Tiền tệ kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC) do các quốc gia có chủ quyền phát hành.
2. Kiến trúc của Venom Blockchain

Kiến trúc của Venom Blockchain gồm 3 Chain phân thành 3 tầng được liên kết với nhau:
- Masterchain: Là Layer 0 tạo điều kiện để Workchain, Shardchain, Accounts giao tiếp với nhau. Đây là lớp lưu trữ, phân phối cấu hình Shard hiện tại cũng như mã băm khối mới nhất của từng Shard. Masterchain là xương sống của Venom Blockchain, cung cấp bảo mật cho tất cả các phần được kết nối với nó.
- Shardchain: Có thể được coi là các đơn vị xử lý riêng biệt, mỗi đơn vị có không gian bộ nhớ riêng để thực hiện các tính toán. Là các Chain được phân tách từ Masterchain để xử lý các giao dịch gửi từ Workchain. Nhờ phân thành nhiều Shardchain mà mạng lưới có thể xử lý nhiều giao dịch cùng một.
- Workchain: Là Blockchain Layer 1 được kết nối với Masterchain và thừa hưởng bảo mật từ Masterchain. Có chức năng chuyển đổi trạng thái, máy ảo (TVM), cấu trúc giao dịch hoặc khối. Mỗi Workchain được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu của các dApp mà nó lưu trữ, mang lại sự linh hoạt cho nhà phát triển.
3. Ưu điểm Venom
3.1. Khả năng mở rộng
Một trong những lợi ích quan trọng của công nghệ chuỗi khối không đồng bộ là khả năng mở rộng theo khối lượng giao dịch. Điều này được thực hiện thông qua phân đoạn động, cho phép một chuỗi khối xử lý các giao dịch song song và tăng đáng kể thông lượng tổng thể của nó.
3.2. Xử lý giao dịch nhanh hơn
Công nghệ chuỗi khối không đồng bộ cho phép các giao dịch được xử lý độc lập với nhau thay vì theo thứ tự tuần tự. Điều này có nghĩa là các giao dịch được xử lý nhanh hơn đáng kể, giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu xử lý thời gian thực.
3.3. Chi phí thấp
Công nghệ chuỗi khối không đồng bộ cho phép một chuỗi khối xử lý các giao dịch song song thay vì tuần tự. Điều này có nghĩa là cần ít sức mạnh xử lý hơn để xử lý một số lượng giao dịch nhất định, dẫn đến chi phí thấp hơn cho các doanh nghiệp và tổ chức. Người dùng không cần phải trả thêm phí gas cho các giao dịch ở phía trước nhóm, như được thực hiện trong phương pháp xếp hàng lỗi thời của BTC và ETH.
4. Sản phẩm của Venom Foundation
Venom wallet – đây là ví tiền mã hoá non-custodial để lưu trữ tài sản kỹ thuật số có nguồn gốc từ chuỗi khối Venom, chẳng hạn như token VENOM, NFT và các token tùy chỉnh khác. Các chức năng khác bao gồm gửi và nhận token, truy cập thị trường Web3, hoán đổi giữa nhiều token, v.v.
Venom Bridge – Cầu nối Venom là một dApp tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi token từ chuỗi khối này sang chuỗi khối khác. Cầu nối Venom hỗ trợ các giao dịch hoán đổi như vậy giữa các mạng lưới Venom, Fantom (FTM), BNB Chain (BSC) và Ethereum.

Venom Pools – những người xác thực muốn xác minh giao dịch trên Venom sẽ sử dụng tính năng Pools để stake token VENOM của họ, đổi phần thưởng và tham gia vào các hoạt động quản trị khác.
Web3World – đây là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên chuỗi khối Venom dựa trên mô hình nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) để tạo nguồn thanh khoản và cung cấp phạm vi rộng nhất của các cặp hoán đổi với tính thanh khoản cao nhất có thể.
Venom Scanner – là một dịch vụ khám phá cho phép người dùng theo dõi các giao dịch, xu hướng phí và các số liệu quan trọng khác liên quan đến mạng.
Oasis Gallery – đây là thị trường NFT đầu tiên trên Venom hỗ trợ non-fungible tokens (token không thể thay thế) được tạo nguyên bản trên Venom. Người dùng có thể duyệt, mua, bán và giao dịch các tài sản kỹ thuật số này tại đây khi nó ra mắt.
Không chỉ xây dựng nền tảng blockchain venom, Venom Foundation còn xây dựng và duy trì ứng dụng tạo bộ khung cho một hệ sinh thái.
5. Core Team

- Mustafa Kheriba: Ông là Chủ tịch điều hành của Iceberg Capital; và cũng là Chủ tịch điều hành của VENOMEX, một cơ sở giao dịch đa phương và là người giám sát các tài sản kỹ thuật số được FSRA cấp phép và quản lý đầy đủ tại ADGM. Ông đã giữ các vị trí quan trọng trong các tổ chức ở UAE, Ai Cập, Jordan, Bahrain, KSA và Vương quốc Anh; và là thành viên Hội đồng quản trị của một số công ty niêm yết trong nước và khu vực.
- Osman Sultan: Ông là cựu Giám đốc điều hành của DU Telecom và Người sáng lập Fikratech.
- Shahal M. Khan: Ông là người sáng lập Burkhan World, Trinity Hospitality Holdings và Giám đốc điều hành của Burtech, được coi là nhà đầu tư chiến lược và là nhà lãnh đạo kinh tế trong lĩnh vực tài chính thay thế toàn cầu.
6. Tokenomics
6.1. Token allocation

6.2. Token use case
VENOM giống như các blockchain layer1 khác, được sử dụng để thanh toán fee giao dịch trên hệ sinh thái, ngoài ra còn được sử dụng trong một số chức năng sau:
- Phần thưởng cho Validators: VENOM thưởng cho những người xác thực góp phần duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới
- Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công Sibyl thông qua cơ chế Proof-of-Stake (PoS): Người tham gia phải staking token của họ để trở thành người xác thực và số lượng người xác thực mà người tham gia có thể tạo bị giới hạn bởi số lượng token họ nắm giữ.
- Delegated staking: Điều này cho phép chủ sở hữu token tham gia vào cơ chế đồng thuận của mạng bằng cách ủy quyền token của họ cho người xác thực chịu trách nhiệm xác thực giao dịch và tạo khối mới. Bằng cách ủy quyền, cộng đồng có thể kiểm soát danh sách các trình xác nhận và đảm bảo rằng mạng vẫn được phân cấp. Điều này giúp ngăn chặn một nhóm nhỏ trình xác nhận có quá nhiều quyền kiểm soát đối với mạng và có khả năng tham gia vào hành vi nguy hiểm
- Governance: cho phép người tham gia đề xuất và bỏ phiếu cho các đề xuất bằng VENOM. Điều này sẽ giúp phân cấp việc ra quyết định và trao quyền kiểm soát cho cộng đồng.
7. Quỹ phát triển hệ sinh thái
Để phát triển Venom blockchain & hệ sinh thái, Venom Foundation và Iceberg Capital ra mắt quỹ đầu tư mạo hiểm trị giá 1 tỷ USD. Quỹ sẽ đầu tư vào các giao thức và ứng dụng phi tập trung Web3, tập trung vào các lĩnh vực như thanh toán, quản lý tài sản, DeFi, dịch vụ ngân hàng và gaming. Quỹ sẽ đầu tư vào các dự án và đội từ vòng sơ loại đến vòng Series A.
8. Kết luận
Dự án Venom Network đứng sau bởi một quỹ đầu tư lớn trị giá 1 tỷ USD và được theo dõi chặt chẽ bởi Abu Dhabi Global Market, do đó có triển vọng phát triển bền vững và chiến lược dài hạn. Với tốc độ xác nhận nhanh, phí giao dịch thấp, tuân thủ quy định và thông tin xác thực bảo mật cao. Ngoài ra, dự án còn nhận được sự quan tâm của cộng đồng tham gia testnet và xây dựng dự án. Các yếu tố trên cho thấy tiềm năng của Venom Network là rất lớn, có thể cạnh tranh trực tiếp với các ông lớn như BNB Chain, Avalanche, Cosmos,…